Câu chuyện bắt đầu tại làng Nazareth, một ngôi làng nhỏ bé ở miền Galilê. Ở đó có một thiếu nữ tên là Maria, đã đính hôn với một người tên là Giuse. Cô là một người khiêm nhường, đạo đức, sống trọn vẹn trong niềm tin vào Thiên Chúa.
Vào một ngày kia, Thiên Chúa sai Thiên Thần Gabriel đến với cô.
Gabriel hiện ra và nói:
“Mừng vui lên, hỡi Đấng đầy ân sủng, Đức Chúa ở cùng bà!” (Lc 1,28)
Maria bối rối, không hiểu lời chào ấy có nghĩa gì. Thiên thần trấn an:
“Maria, đừng sợ, vì bà đẹp lòng Thiên Chúa. Này đây, bà sẽ thụ thai, sinh hạ một con trai, và đặt tên là Giê-su. Người sẽ nên cao cả, và sẽ được gọi là Con Đấng Tối Cao…” (Lc 1,30–32)
Maria thưa lại:
“Việc ấy sẽ xảy ra cách nào, vì tôi không biết đến việc vợ chồng?” (Lc 1,34)
Thiên thần đáp:
“Thánh Thần sẽ ngự xuống trên bà, và quyền năng Đấng Tối Cao sẽ rợp bóng trên bà… Vì đối với Thiên Chúa, không có gì là không thể làm được.” (Lc 1,35–37)
Và lúc ấy, giữa thinh lặng và thiêng liêng, Maria đã thưa một lời quyết định lịch sử:
“Vâng, tôi đây là nữ tỳ của Chúa. Xin Chúa cứ làm cho tôi như lời sứ thần nói.” (Lc 1,38)
Từ lời “xin vâng” ấy, Ngôi Hai Thiên Chúa đã nhập thể làm người. Maria trở thành Mẹ Thiên Chúa, không phải vì quyền lực hay công trạng riêng, mà vì ơn Chúa và lòng vâng phục tuyệt đối của Mẹ.
Đây chính là hai tiếng “xin vâng” mà bài hát nhắc đến – không chỉ là lời đồng ý, mà là một hành động đức tin và vâng phục sâu xa, dù Maria chưa hiểu hết mọi chuyện sẽ xảy ra với mình.
Bài hát diễn tả điều này qua hình ảnh người tín hữu noi gương Mẹ Maria, học lấy sự tin tưởng và can đảm của Mẹ khi đón nhận thánh ý Chúa, dù cuộc sống có đầy nguy khó, bóng tối hay bẫy giăng. Lời điệp khúc “Xin vâng – hôm qua, hôm nay và ngày mai” nhấn mạnh việc sẵn sàng vâng theo Thiên Chúa không chỉ một lần, mà suốt đời – như Mẹ Maria đã sống.
Từ lời “xin vâng” ấy, Ngôi Hai Thiên Chúa đã nhập thể làm người. Maria trở thành Mẹ Thiên Chúa, không phải vì quyền lực hay công trạng riêng, mà vì ơn Chúa và lòng vâng phục tuyệt đối của Mẹ.
Bài hát “Cung Chúc Trinh Vương” chính là lời ca ngợi Mẹ Maria theo đúng vai trò Kinh Thánh nói đến:
Mẹ không vướng tội truyền – điều mà Giáo Hội Công giáo tin là đặc ân “Vô nhiễm nguyên tội”.
Mẹ là Mẹ Thiên Chúa, vì đã sinh ra Chúa Giê-su là Con Thiên Chúa.
Mẹ được đầy ơn phúc, như chính lời Thiên Thần Gabriel chào kính.
Mẹ là Nữ Vương đầy quyền năng và nhân ái, vì được hiệp thông cách đặc biệt với Chúa trong công trình cứu độ.
Và mặc dù nhân loại nhiều khi quên tình Mẹ, Mẹ vẫn yêu thương và không ngừng chuyển cầu cho chúng ta.
Vào một đêm đông lạnh lẽo, tại một nơi nghèo hèn nơi làng Bê-lem, Chúa Giê-su đã được sinh ra trong một hang đá đơn sơ, đặt nằm trong máng cỏ của súc vật. Không có cung điện, không ngai vàng, chỉ có chiên, lừa và rơm khô sưởi ấm. Đó là nơi Thiên Chúa – Đấng Toàn Năng – đã chọn để bước vào thế giới như một con người.
Giữa đêm tối ấy, ánh sáng rực lên trên bầu trời, và tiếng ca của Thiên thần vang vọng khắp không trung:
“Vinh danh Thiên Chúa trên trời,
Bình an dưới thế cho người thiện tâm.” (Lc 2,14)
Các mục đồng nghèo khổ ngoài đồng nghe được tin mừng và vội vàng đến hang đá, quỳ lạy, ca hát, tôn vinh Hài Nhi mới sinh – Đấng Cứu Độ trần gian. Họ không mang theo quà, nhưng mang đến tấm lòng chân thành và sự đơn sơ mến yêu.
Cùng lúc ấy, ở phương Đông xa xôi, ba nhà đạo sĩ – thường gọi là Ba Vua – nhìn thấy một ngôi sao lạ xuất hiện giữa trời đêm, tỏa sáng rực rỡ, và biết đó là dấu chỉ Vua mới sinh của nhân loại. Họ lên đường, băng qua núi đồi sa mạc, theo ánh sao dẫn đường đến tận Bê-lem.
Tại nơi hang đá ấy, họ sấp mình thờ lạy Hài Nhi, và dâng lên những món quà quý giá: vàng, nhũ hương và mộc dược – biểu tượng cho vương quyền, thiên tính và hiến tế.
Trong hang đá đơn sơ, trời và đất gặp nhau, Đấng Thánh của Thiên Đàng cam chịu cảnh nghèo khó, sinh ra không tiếng đón rước, không vinh hoa trần thế. Đó là mầu nhiệm của tình yêu Thiên Chúa: Ngài đến để chia sẻ phận người, gánh lấy đau khổ, ban bình an và ơn cứu độ cho mọi dân tộc.
“Hang Bê-lem”: nhấn mạnh cảnh giáng sinh khiêm nhường, nghèo khó của Chúa Giê-su, nhưng lại đầy vinh quang trong ơn cứu độ.
“Đêm Thánh Vô Cùng”: tôn vinh tình yêu tự hạ của Thiên Chúa, Đấng chấp nhận “bơ vơ chốn quên nhà”, đến “đền bù” cho tội lỗi con người.
“Ba Vua hành khúc”: thuật lại hành trình Ba Vua phương Đông đến thờ lạy Hài Nhi Giê-su, theo đúng trình thuật trong sách Mát-thêu chương 2.
Trong đêm khuya thanh vắng, giữa màn tuyết phủ và sương lạnh, vang lên tiếng nhạc thiên thần dịu dàng và linh thiêng, như lời mời gọi con người hướng lòng về một mầu nhiệm cao cả:
Con Một Thiên Chúa đã giáng sinh làm người.
Người – là Vua muôn nước – không chọn cung điện, mà nằm trong máng cỏ nghèo hèn, giữa hang đá lạnh lẽo.
Thiên Chúa quyền năng đã bỏ trời cao, đến với trần gian không phải trong vinh quang, mà trong hình hài bé nhỏ, mong manh, như một hài nhi trong giá rét.
Bài hát kêu gọi trần gian hãy im tiếng, hãy cung kính – vì Đấng Cứu Thế đang hiện diện. Tuyết sương lạnh buốt không chỉ phủ kín đất trời, mà còn như chạm đến trái tim con người, khiến người nghe không khỏi xót xa:
Tại sao Chúa quá yêu người, đến nỗi chịu khổ hèn vì chúng ta?
Cuối cùng, bài hát trở thành một lời đáp trả nội tâm. Người hát nguyện khắc ghi đêm nay trong lòng mình, và từ nay quyết sống yêu mến Chúa cách sâu đậm hơn – như một chút đền bù nhỏ nhoi cho tình yêu lớn lao ấy, giữa một thế gian lắm khi bạc bẽo, hờ hững.
Bài hát là lời chiêm ngắm đầy cung kính trước mầu nhiệm Con Thiên Chúa giáng trần, mời gọi con người lắng nghe, thờ kính và đáp trả bằng một tình yêu chân thành và biết ơn – đúng như tinh thần của biến cố Giáng Sinh theo Kinh Thánh (Lc 2,1–20).
Một ngày kia, Chúa Giê-su trạc 30 tuổi rời làng quê Nazareth, đến vùng sông Gio-đan, nơi ông Gio-an đang làm phép rửa cho dân chúng. Dù là Con Thiên Chúa, Người vẫn bước xuống dòng sông như bao người khác, để đón nhận phép rửa – như dấu chỉ liên đới với nhân loại tội lỗi.
Khi Chúa Giê-su vừa bước lên khỏi nước, trời mở ra, Thánh Thần Chúa ngự xuống như hình chim bồ câu, và có tiếng từ trời phán rằng:
“Đây là Con Ta yêu dấu, đẹp lòng Ta mọi đàng.” (Mt 3,17)
Từ khoảnh khắc ấy, Chúa Giê-su được Thần Khí Chúa thánh hiến và sai đi thực hiện sứ mạng của mình – đúng như bài hát diễn tả:
“Thần khí Chúa đã sai tôi đi, sai tôi đi loan báo Tin Mừng…”
Người bắt đầu bước vào sứ vụ công khai, đến với người nghèo, kẻ đau khổ, tù đày, tội lỗi, để loan báo Tin Mừng, chữa lành, tha thứ và đem lại hy vọng.
Mỗi đoạn trong bài hát đều phản ánh điều Chúa đã sống sau khi chịu phép rửa:
Người giảng dạy trong các hội đường,
Chữa lành bệnh tật,
An ủi người đau khổ,
Và cứu chuộc kẻ lầm lạc.
Tất cả được thực hiện trong quyền năng của Thánh Thần, bắt đầu từ giây phút Người được phép rửa thiêng liêng tại sông Gio-đan.
Sau khi chịu phép rửa, Chúa Giê-su được Thánh Thần dẫn vào hoang địa, nơi Người ăn chay ròng rã bốn mươi ngày đêm, như sách Mát-thêu và Lu-ca đã ghi. Trong cơn đói khát, cô tịch, Người không cậy dựa vào phép lạ hay quyền năng riêng, mà phó thác hoàn toàn vào sự chăm sóc của Chúa Cha – đúng như tâm tình bài hát:
“Chúa chăn nuôi tôi, tôi mà còn thiếu gì… Dù qua ngàn tăm tối, tôi đâu có sợ chi, vì Chúa ở cùng tôi.”
Khi ma quỷ cám dỗ Người biến đá thành bánh, Người đã trả lời:
“Người ta sống không chỉ nhờ bánh, nhưng còn nhờ mọi lời do miệng Thiên Chúa phán ra.” (Mt 4,4)
Sau khi vượt thắng thử thách, Chúa bắt đầu sứ vụ, đi khắp các miền rao giảng Tin Mừng. Người sống nghèo khó, khiêm nhu, hiền lành và công chính – chính Người là hiện thân sống động của Tám Mối Phúc Thật mà sau đó Người đã công bố trên núi.
Và giữa những Mối Phúc ấy, Người nói:
“Phúc thay ai khao khát nên người công chính, vì họ sẽ được Thiên Chúa cho thỏa lòng.” (Mt 5,6)
Lời ấy soi sáng toàn bộ ý nghĩa bài hát:
Dù người công chính có vượt đồi, qua suối, lội giữa đêm tối hay bị vây quanh bởi quân thù, Thiên Chúa vẫn dưỡng nuôi, bảo vệ và xức dầu cho linh hồn họ – như một vị mục tử chăn dắt đàn chiên yêu dấu.
“Trọn cuộc sống dương gian, ân sủng Chúa tuôn tràn…
Tôi vui sướng thảnh thơi, êm ái thay nhà Người.”
Từ ngàn xưa, Thiên Chúa đã yêu thương con người và kêu gọi từng người theo một cách riêng. Như trong sách Ngôn Sứ Giêrêmia, Thiên Chúa nói:
“Trước khi tạo thành ngươi trong lòng mẹ, Ta đã biết ngươi;
trước khi ngươi lọt lòng mẹ, Ta đã thánh hiến ngươi.” (Gr 1,5)
Bài hát này là tiếng lòng của một người được chọn, được sai đi, và cảm nhận hồng ân Chúa quá lớn lao – đến độ không biết lấy gì để đáp đền.
“Biết lấy gì cảm mến, biết lấy chi báo đền
hồng ân Chúa cao vời, Chúa đã làm cho con…”
Chúa chọn người ấy “làm đuốc sáng chiếu soi trần gian”, như chính Chúa Giê-su đã nói:
“Các con là ánh sáng thế gian…
Các con là muối cho đời.” (Mt 5,13–14)
Dù bản thân yếu đuối, đời nhiều thử thách, người môn đệ vẫn xin dấn thân đem Lời Chúa đến mọi nơi, sống như muối ướp đời, như đèn soi lối, như chứng tá cho chân lý và yêu thương giữa trần gian.
Trên hành trình ấy, có lúc “đạp đồi non, biển đời bao sóng gió”, nhưng Chúa luôn ở cùng, như lời hứa với các môn đệ:
“Thầy ở cùng anh em mọi ngày cho đến tận thế.” (Mt 28,20)
Vì thế, hành trang của người môn đệ là yêu thương, là niềm vui, là bình an, và ước nguyện được sống nghèo vì Nước Trời — như trong Tám Mối Phúc Thật:
“Phúc thay ai có tâm hồn nghèo khó, vì Nước Trời là của họ.” (Mt 5,3)
Và cuối cùng, phần thưởng lớn nhất của họ không phải là thành công hay danh tiếng, mà chính là:
“Chúa – là gia nghiệp trọn đời của con.” (Tv 16,5)
Bài hát là lời nguyện chân thành của người được Chúa yêu thương và sai đi, cảm nhận mình bất xứng nhưng vẫn xin đáp lại bằng cả cuộc đời, sống trung tín, yêu thương, nghèo khó và làm chứng cho Tin Mừng, giữa thế gian đầy biến động – đúng như lời dạy và mẫu gương của Chúa Giê-su trong Kinh Thánh.
Chúa Giê-su – Con Một Thiên Chúa – đã được Chúa Cha sai đến trần gian. Sau khi chịu phép rửa, Thánh Thần ngự xuống trên Người, và từ đó, Người bắt đầu sứ mạng:
“Thần Khí Chúa ngự trên tôi, vì Người đã xức dầu tấn phong tôi, sai tôi đi loan báo Tin Mừng cho người nghèo khó…” (Lc 4,18)
Trong suốt hành trình, Chúa đã rao giảng, chữa lành, chia sẻ, yêu thương… nhưng Người không làm một mình. Người kêu gọi các môn đệ, và hôm nay, Người kêu gọi cả bạn và tôi:
“Lúa chín đầy đồng, mà thợ gặt thì ít.” (Lc 10,2)
Và ai đó đã thưa lên:
“Này con đây, xin Chúa hãy sai con đi.”
Sai đi đâu?
Sai vào đời – nơi còn nhiều lầm than, khổ đau. Sai để làm chứng cho tình yêu, để trở nên muối cho đất, men cho đời, như chính Chúa Giê-su đã nói:
“Chính anh em là muối cho đời. Nhưng nếu muối mà nhạt đi, thì lấy gì làm cho mặn lại?” (Mt 5,13)
Lời ấy không chỉ là cảnh báo – mà là một lời thúc giục. Nếu đã được chọn, đã được thắp lên, thì không thể sống thờ ơ. Người môn đệ đích thực là người biết dâng trọn tương lai, biết nói:
“Xin Chúa nâng đỡ con từng ngày,
để con đem Tin Mừng đến mọi nơi.”
Sống như thế, mỗi người trở thành chứng nhân của Tình Chúa, không phải bằng lời nói suông, mà bằng chính cuộc đời đã được sai đi.
Bài hát “Xin Hãy Sai Con Đi” là lời thưa của người môn đệ, đáp lại tiếng gọi của Chúa Giê-su – Đấng được sai đi trước, nay mời gọi ta cùng đi vào thế gian, để trở thành muối đậm đà, men âm thầm, ánh sáng khiêm tốn, làm chứng cho Tin Mừng giữa lòng nhân loại.
“Này con đây, Chúa ơi! Xin hãy sai con đi.”
Ngày ấy, tại làng Ca-na xứ Ga-li-lê, có một tiệc cưới đơn sơ nhưng đầm ấm. Đức Giê-su, Mẹ Maria và các môn đệ cũng được mời tham dự. Trong niềm vui hôn lễ, bất ngờ rượu đã hết – một điều xấu hổ trong phong tục Do Thái thời đó.
Mẹ Maria nhẹ nhàng nói với Chúa Giê-su:
“Họ hết rượu rồi.”
Chúa đáp:
“Giờ của con chưa đến.” (Ga 2:3–4)
Nhưng Mẹ vẫn tin tưởng và bảo các gia nhân:
“Người bảo gì, cứ làm theo.” (Ga 2:5)
Chúa truyền họ đổ nước đầy sáu chum đá. Khi rót ra, nước đã hóa thành rượu ngon nhất. Niềm vui được phục hồi. Tình yêu được bảo vệ. Và đó là phép lạ đầu tiên Chúa thực hiện – như Thánh Gioan ghi lại:
“Người đã làm dấu lạ đầu tiên này tại Ca-na, và bày tỏ vinh quang của Người.” (Ga 2:11)
Chúa không giảng dạy nhiều tại Ca-na. Người chỉ hiện diện. Chia sẻ. Lắng nghe. Và thánh hóa.
Chính tại đó, Người đã nâng tầm tình yêu hôn nhân tự nhiên thành một mầu nhiệm thiêng liêng – nơi ơn Chúa thấm vào tình người.
✝️ Đó là nền tảng của Bí tích Hôn phối – nơi Chúa trở thành chứng nhân, là Đấng liên kết hai người nên một, không ai được phân ly. (x. Mt 19:6)
Từ tiệc cưới Ca-na, bài hát cất lên như lời kể thiết tha:
“Ngài nâng ly rượu chúc hôn…
Ngài say theo men của cuộc đời…
Ngài thánh hóa đời lứa đôi.”
Không chỉ Ca-na, mà bao mái ấm hôm nay – nơi có hoa, có võng, có mẹ cha, có ngọt bùi và cay đắng – Chúa vẫn muốn hiện diện. Người vui trong phận người. Và vẫn đang mỉm cười khi nhìn thấy những đôi bạn tay trong tay bước đi trong nghĩa tình son sắt.
Bài hát là lời kể lại một sự kiện có thật trong Tin Mừng, nơi Chúa Giê-su không chỉ làm phép lạ, mà thánh hóa tình yêu hôn nhân bằng chính sự hiện diện và hành động yêu thương của Người.
✝️ Đó chính là Bí tích Hôn phối – mầu nhiệm Thiên Chúa đồng hành trong tình yêu con người.
Và từ Ca-na xưa, lời nguyện ấy vẫn còn vang vọng hôm nay:
“Nguyện xin Giê-su nối đường đời,
dìu đưa trăm lối ngàn nơi…”
Đêm hôm ấy, trước khi chịu khổ hình, Chúa Giê-su cùng các môn đệ quây quần bên nhau trong bữa tiệc Vượt Qua – một truyền thống Do Thái tưởng nhớ việc Thiên Chúa giải thoát dân khỏi ách nô lệ Ai Cập. Nhưng đêm nay, một Giao Ước Mới được thiết lập.
Khi họ đang dùng bữa, Chúa cầm lấy bánh, dâng lời chúc tụng, rồi bẻ ra và trao cho các môn đệ, Người nói:
“Này là Mình Thầy, hiến tế vì anh em.
Anh em hãy cầm lấy mà ăn.” (x. Mt 26:26; Lc 22:19)
Rồi Người cầm chén rượu, dâng lời tạ ơn, và trao cho các ông:
“Tất cả anh em hãy uống chén này,
vì đây là Máu Thầy – Máu Giao Ước Mới và Vĩnh Cửu,
sẽ đổ ra cho muôn người được tha tội.” (x. Mt 26:27–28)
Trong khoảnh khắc ấy, Chúa không chỉ trao bánh và rượu, nhưng Người trao chính Thân Mình và Máu của Người – một tình yêu tự hiến hoàn toàn.
Đây chính là ✝️ Bí tích Thánh Thể – mầu nhiệm tình yêu vượt trí hiểu con người. Không còn là bánh thường, không còn là chén rượu – nhưng là Chúa thật đang hiện diện, được tôn thờ với tất cả lòng tin và kính mến. “Ta hãy lấy đức tin bù lại nếu giác quan không cảm thấy gì” – Thánh Thomas Aquinas:
“Niềm tin trong lòng thay thế giác quan,
tôn kính, yêu Chúa đang ngự đây.”
Kể từ đó, mỗi khi Hội Thánh cử hành Thánh Lễ, lời Chúa lại được vang lên, bánh và rượu được truyền phép, và Chúa Giê-su tiếp tục hiện diện giữa cộng đoàn, trong hình bánh rượu đơn sơ mà linh thiêng.
Sau khi ban Thánh Thể, Chúa Giê-su hướng về Chúa Cha, dâng lời cầu nguyện cho các môn đệ và cả những ai sẽ tin vào Người:
“Lạy Cha, xin cho họ nên một như chúng ta là một.” (Ga 17:21)
Bữa Tiệc Ly không chỉ là bữa ăn cuối cùng, mà là giờ phút Chúa Giê-su thiết lập ✝️ Bí tích Thánh Thể – Mình và Máu Người trở thành lương thực thiêng liêng nuôi dưỡng các tín hữu đến muôn đời.
“Hãy làm việc này mà nhớ đến Thầy.” (Lc 22:19)
Đây là mầu nhiệm của đức tin, là hành động hiến thân và hiện diện vĩnh viễn của Con Thiên Chúa giữa nhân loại – như một giao ước tình yêu vĩnh cửu.
“Quyền năng tối cao, danh dự, phúc vinh,
ân phúc qua bao đời mãi vững bền.”
(bài hát)
Đêm Gết-sê-ma-ni tĩnh mịch, trong Vườn Dầu thanh vắng, Chúa Giê-su quỳ gối cầu nguyện trong xao xuyến. Người biết rõ Giờ đau khổ đã đến, gương mặt Người đẫm mồ hôi như máu nhỏ xuống đất, Người thưa với Chúa Cha:
“Lạy Cha, nếu có thể, xin cho con khỏi uống chén này. Nhưng đừng theo ý con, một theo ý Cha.” (Mt 26:39)
Kẻ phản bội đến, cùng đoàn lính và gậy gộc. Chúa không trốn chạy. Người bị bắt, bị lôi đi trong đêm, bắt đầu bước vào con đường thập giá – con đường tình yêu dấn thân đến tận cùng.
Tại pháp đình, Chúa bị kết án oan dù vô tội. Bọn lính lấy gai đan thành mão, ấn lên đầu Người:
“Kính chào Vua dân Do Thái!” – chúng nhạo báng, vừa đánh, vừa khạc nhổ. (x. Mt 27:29–30)
“Lạy Chúa! Mão gai nào hằn lên đau xót…
Con đường nào Ngài ra pháp trường…”
Chúa bị đánh đòn, thịt da rách nát, và rồi Người vác lấy Thánh Giá nặng nề đi qua các con phố Giê-ru-sa-lem, trước ánh mắt dửng dưng và những tiếng gào la của đám đông.
“Người vác thập giá đến nơi gọi là Núi Sọ.” (Ga 19:17)
Trên đường ấy, Người đã ngã nhiều lần, mệt lả vì thương tích và máu chảy. Gương mặt Người đẫm máu, đôi mắt vẫn ánh lên sự tha thứ.
“Những bước nào gục ngã đau thương,
Bao roi đòn hằn vết thê lương…
Đường tình đó Ngài dành cho con.”
Đến đỉnh đồi, quân lính đóng đinh Chúa vào thập giá. Đinh nhọn xuyên qua tay chân. Trên thập giá, Người ngước mắt nhìn trời, thưa:
“Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết việc họ làm.” (Lc 23:34)
“Mọi sự đã hoàn tất.” (Ga 19:30)
“Lạy Cha, con xin phó thác linh hồn trong tay Cha.” (Lc 23:46)
Và rồi Người tắt thở. Tấm màn đền thờ xé đôi.
Người lính đến gần, thấy Chúa đã chết, không đánh gãy ống chân như hai tên gian phi, nhưng lấy đòng đâm cạnh sườn Người:
“Tức thì, máu cùng nước chảy ra.” (Ga 19:34)
“Mũi đòng nào đâm thấu con tim…
Chén đắng nào Ngài uống say sưa…”
Đó là cuộc thương khó – cũng là con đường tình yêu đến cùng, Chúa Giê-su đã không giữ lại gì cho mình, vì Người đã yêu nhân loại đến nỗi hiến cả mạng sống (x. Ga 15:13).
Và nay, người tín hữu không chỉ nhìn lên Thánh Giá, nhưng còn muốn bước theo Chúa trên chính hành trình đó:
“Lạy Chúa, xin cho con bước đi theo Ngài,
cùng vác với Ngài Thập Giá trên đường đời con đi…”
“Xin cho con cùng chết với Ngài…
để được sống với Ngài vinh quang.”
Bài hát là một lời hồi tưởng đầy cảm xúc, dẫn ta đi qua những khoảnh khắc sâu thẳm nhất trong cuộc Thương Khó của Chúa Giê-su – từ đêm tối vườn Dầu, lên đồi Can-vê, đến cái chết trên Thập Giá. Nhưng điều đặc biệt là lời ca không dừng ở việc kể lại một biến cố lịch sử, mà là lời tâm sự của người con tội lỗi với Đấng đã yêu mình đến tận cùng.
Trong bóng đêm Gết-sê-ma-ni, ta thấy Chúa không tránh né đau khổ, nhưng khiêm nhường xin vâng theo ý Cha, dẫu chén đắng có nặng nề. Trên đồi Can-vê, Chúa thở những hơi cuối, cô đơn đến độ thốt lên “Sao Cha bỏ con?”, nhưng vẫn phó thác đến cùng.
Bài hát nhắc ta rằng: Tình yêu của Chúa không phải tình cảm chóng qua, mà là hành động – một tình yêu chết cho người mình yêu, dù người ấy bội bạc, không xứng đáng.
Câu hát cuối vang lên như một lời đánh động:
“Ngài đã chết cho con, tuy con bội tình, tuy con chẳng còn xứng đáng…”
Suy niệm bài hát này, ta được mời gọi không chỉ cảm động, mà can đảm chọn Thánh Giá làm đường sống, bước theo Chúa qua khổ đau với niềm xác tín: “Cha hỡi, Cha ơi, xin đừng bỏ con.”
“Không ai có tình yêu lớn hơn tình yêu của người hy sinh mạng sống vì bạn hữu mình.” (Gioan 15,13)
“Giê-su gục ngã treo trên Thập Giá,
Giang cánh tay ôm tội loài người.”
Không ai bị loại trừ khỏi vòng tay ấy. Ngài ôm lấy tất cả tội lỗi, đau khổ, phản bội, và cả những lần ta quên lãng. Điều khiến ta sửng sốt không phải là Ngài chết, mà là Ngài chọn chết chỉ vì tình yêu:
“Chỉ vì tình yêu, Chúa chịu nhục thân,
Sống cho tình yêu, chết cho tình yêu.”
Suy niệm bài hát này, ta không thể không tự hỏi:
“Mình có đang sống như thể chưa từng được cứu? Có đang bước qua tình yêu đó như người xa lạ?”
Và nếu trái tim ta chạm vào được ánh nhìn từ Thập Giá, chắc hẳn ta cũng sẽ thưa lên như người trộm lành:
“Lạy Ngài, khi vào Nước Ngài, xin nhớ đến con.” (Lc 23,42)
Sau khi Chúa Giê-su tắt thở trên Thập Giá, mọi sự dường như chìm vào một sự im lặng đáng sợ. Ánh sáng tắt dần, màn đêm phủ khắp, và xác Ngài – Đấng được gọi là Con Thiên Chúa Hằng Sống – được đặt vào mồ đá và linh hồn Ngài xuống ngục tổ tông.
Giáo lý Hội Thánh Công Giáo (số 633) dạy:
“Chúa Giê-su đã thật sự chết, và với linh hồn nhân loại của Người, Người đã xuống ‘nơi cư ngụ của kẻ chết’ (ngục tổ tông), như tất cả những người đã chết trước Người. Nhưng Người xuống đó như một Đấng Cứu Độ.”
1 Phêrô 3,18-19:
“Người đã bị giết chết theo thân xác, nhưng được sống theo Thần Khí. Với Thần Khí ấy, Người đã đến rao giảng cho các vong linh bị giam giữ.”
Trong ánh sáng ấy, lời bài hát “Từ nơi vực sâu…” trở nên như tiếng lòng của những linh hồn đang mong chờ Đấng Cứu Thế – cũng chính là tiếng của mỗi người chúng ta, khi ta lạc xa Chúa, khi ta rơi vào “vực sâu” của tội lỗi:
“Từ nơi vực sâu, hồn con chìm trong ngút ngàn khổ đau…
Cậy vì lòng Chúa xót thương muôn đời…”
Đó là tiếng kêu cứu của những linh hồn khát khao ánh sáng, nhưng vẫn còn bị bóng tối giam giữ – giống như những người trong ngục tổ tông mong ngày được giải thoát.
Ngày nay, “vực sâu” không chỉ là một hình ảnh quá khứ. Nó chính là thực tại trong lòng người – khi con người chạy theo lạc thú, phản bội chân lý, quên mất Đấng yêu thương mình.
“Vì bao ngày qua, đời con vùi trong vũng lầy phù hoa…”
Vực sâu ấy là khi sự ích kỷ ngự trị, khi lòng tham làm mờ lý trí, khi những lời nói dối, sự ngoại tình, chia rẽ, gian trá… trở nên chuyện bình thường. Khi ấy, linh hồn chúng ta chìm trong bóng tối, run rẩy như trong một “ngục tổ tông” thời nay.
Và khốn nạn hơn: chúng ta quen với bóng tối, đến mức không còn nhận ra mình đang khổ đau. Nhưng Chúa vẫn chờ. Chúa vẫn xuống tận nơi tối nhất để tìm ta:
“Ngài ơi còn nghe tiếng con kêu cầu?
Hãy xót thương con, Chúa hỡi, xin đừng làm ngơ…”
Chúa đã đi vào cái chết, đã bước xuống ngục tổ tông không phải vì Ngài tội lỗi, mà vì Ngài muốn đến nơi sâu nhất – nơi con người sa ngã nhất – để giơ tay nâng dậy.
“Nếu Ngài không thương xót, có ai được ơn cứu rỗi chăng?”
Và hôm nay, Ngài cũng đang đi vào bóng tối của từng linh hồn tội lỗi, từng căn phòng giấu kín thói xấu, từng trái tim đầy cay đắng – chỉ cần một lời thống hối, một lời kêu xin.
Bài hát “Từ nơi vực sâu” là lời cầu nguyện cho người đã lạc xa ánh sáng – và là tiếng nhắc nhở:
Nếu bạn đang chìm trong tội lỗi, bạn sẽ chỉ gặp khổ đau, bất an, và cô đơn.
Nhưng đừng sợ. Chúa không ngán ngại tội lỗi bạn. Ngài chỉ chờ bạn kêu lên: “Chúa ơi!” – và Ngài sẽ bước vào, như đã bước vào ngục tổ tông, để cứu những ai còn đợi chờ.
“Tôi trông đợi Chúa, linh hồn tôi trông đợi
Hơn người lính gác mong chờ hừng đông.”
(Tv 130,5)